THỜI KHOÁ BIỂU SÁNG VÀ CHIỀU LẦN 10 THỰC HIỆN TỪ 11 THÁNG 01 NĂM 2022
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | GDQP | Sinh học | Ngữ Văn | Ngoại ngữ |
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Thể dục | GDCD | Thể dục | KTNN |
3 | Lịch sử | Địa lý | Tin học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Tin học |
4 | GDCD | Thể dục | Vật lý | Địa lý | Ngoại ngữ | Địa lý |
5 | Vật lý | Tin học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Vật lý | Hóa học | |||
2 | Toán | Hóa học | Toán | |||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Tin học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Địa lý |
2 | Vật lý | GDCD | GDCD | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
3 | Sinh học | Thể dục | Ngoại ngữ | GDQP | Lịch sử | Tin học |
4 | Tin học | Địa lý | KTNN | Vật lý | Ngữ Văn | Sinh học |
5 | Địa lý | Ngữ Văn | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Hóa học | Toán | |||
2 | Toán | Vật lý | Hóa học | |||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | Thể dục | Lịch sử |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | GDCD | Toán |
3 | Địa lý | Sinh học | Thể dục | KTNN | Địa lý | Ngoại ngữ |
4 | Vật lý | Sinh học | Tin học | Địa lý | Tin học | GDQP |
5 | Vật lý | GDCD | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Vật lý | |||
2 | Hóa học | Hóa học | Toán | |||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa lý | Ngữ Văn | Sinh học |
2 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | Địa lý |
3 | GDCD | Vật lý | Tin học | Thể dục | GDCD | Sinh học |
4 | Ngữ Văn | GDQP | Thể dục | Ngoại ngữ | Thể dục | Tin học |
5 | Ngữ Văn | KTNN | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lý | Ngoại ngữ | ||
2 | Toán | Vật lý | Hóa học | Toán | ||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Sinh học | Thể dục | Ngoại ngữ | Địa lý | Địa lý |
2 | Ngoại ngữ | Lịch sử | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Thể dục |
3 | Toán | GDCD | GDQP | Toán | Ngữ Văn | Thể dục |
4 | Tin học | Vật lý | KTNN | Ngữ Văn | GDCD | Vật lý |
5 | Tin học | Ngữ Văn | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Hóa học | |||
2 | Hóa học | Toán | Vật lý | |||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTNN | GDCD | Thể dục | Địa lý | Toán |
2 | Toán | Ngữ Văn | Tin học | Ngoại ngữ | Địa lý | Lịch sử |
3 | Hóa học | Địa lý | Hóa học | Ngữ Văn | Thể dục | Tin học |
4 | Sinh học | GDCD | Toán | GDQP | Ngữ Văn | Thể dục |
5 | Ngoại ngữ | Tin học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | |||
2 | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Lịch sử | Ngoại ngữ | Hóa học | Vật lý | GDCD |
2 | Địa lý | KTNN | Toán | Ngữ Văn | GDCD | GDQP |
3 | Hóa học | Sinh học | Toán | Ngữ Văn | Thể dục | Địa lý |
4 | Ngoại ngữ | Vật lý | Tin học | Toán | Thể dục | Ngữ Văn |
5 | Tin học | Ngoại ngữ | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | |||
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | |||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Sinh học | Ngoại ngữ | Thể dục | Địa lý | Vật lý |
2 | Sinh học | GDCD | Hóa học | GDQP | Ngữ Văn | Tin học |
3 | Địa lý | Vật lý | Thể dục | Tin học | Lịch sử | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDCD | KTNN |
5 | Hóa học | Ngoại ngữ | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | KTNN | GDQP | Thể dục | Lịch sử |
2 | Ngữ Văn | Vật lý | Vật lý | Vật lý | Tin học | Hóa học |
3 | Tin học | Thể dục | Toán | Thể dục | GDCD | GDQP |
4 | Địa lý | Sinh học | Thể dục | Tin học | Địa lý | GDCD |
5 | Hóa học | Địa lý | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
2 | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | |||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Địa lý | Tin học | Thể dục | Tin học |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | Thể dục | Ngữ Văn | Tin học |
3 | Ngữ Văn | Hóa học | KTNN | Hóa học | Toán | Địa lý |
4 | Địa lý | GDCD | Vật lý | Lịch sử | GDQP | Vật lý |
5 | GDCD | Sinh học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | |||
2 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Địa lý | Ngoại ngữ | KTNN | GDCD | Toán |
2 | Tin học | GDQP | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Thể dục |
3 | Toán | KTNN | Thể dục | GDCD | Thể dục | Vật lý |
4 | Hóa học | Hóa học | Tin học | Sinh học | Địa lý | Địa lý |
5 | Lịch sử | Ngữ Văn | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | |||
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | |||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Sinh học | Địa lý | Ngoại ngữ | GDQP |
2 | Ngoại ngữ | Địa lý | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý |
3 | Vật lý | GDCD | Ngoại ngữ | Thể dục | GDQP | KTNN |
4 | GDCD | Hóa học | Hóa học | Tin học | Lịch sử | Thể dục |
5 | Tin học | Địa lý | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | |||
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | |||
3 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDQP | GDCD | Thể dục | Ngoại ngữ | Địa lý |
2 | Tin học | Thể dục | Tin học | KTNN | GDQP | Toán |
3 | Lịch sử | Ngữ Văn | Vật lý | Sinh học | Địa lý | Thể dục |
4 | Sinh học | Vật lý | GDQP | Hóa học | Tin học | Hóa học |
5 | Hóa học | GDCD | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | |||
2 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | |||
3 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Thể dục | Hóa học | GDQP | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | Tin học | GDCD | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh học |
3 | Vật lý | KTNN | Tin học | Vật lý | Ngoại ngữ | GDCD |
4 | Lịch sử | Địa lý | Toán | Địa lý | Địa lý | Tin học |
5 | Ngoại ngữ | Thể dục | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | |||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Địa lý | Vật lý | Tin học | Toán | Tin học |
2 | Địa lý | Sinh học | Lịch sử | Địa lý | Sinh học | GDCD |
3 | GDCD | GDQP | KTNN | Tin học | Tin học | Vật lý |
4 | Hóa học | Ngữ Văn | Thể dục | Thể dục | Thể dục | Địa lý |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |||
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh học |
2 | Toán | Ngữ Văn | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học | KTCN |
3 | Toán | GDQP | Sinh học | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ |
4 | Lịch sử | Địa lý | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
5 | GDCD | Toán | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Hóa học | Vật lý | Nghề PT | ||
2 | Vật lý | Toán | Toán | |||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Thể dục | Thể dục | Sinh học | Tin học |
2 | Ngữ Văn | KTCN | Toán | Lịch sử | Địa lý | Sinh học |
3 | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | GDCD | Ngữ Văn |
4 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
5 | Toán | GDQP | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Toán | Toán | Nghề PT | ||
2 | Hóa học | Hóa học | Vật lý | |||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Địa lý | Toán |
2 | KTCN | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán |
3 | Toán | Ngữ Văn | Thể dục | Sinh học | Thể dục | Ngữ Văn |
4 | Toán | Ngữ Văn | GDQP | Ngữ Văn | GDCD | Sinh học |
5 | Vật lý | Vật lý | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Vật lý | Nghề PT | Hóa học | ||
2 | Vật lý | Toán | Toán | |||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Ngoại ngữ | Sinh học | GDQP | Sinh học |
2 | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngoại ngữ | KTCN | Tin học | Địa lý |
3 | Hóa học | Vật lý | Toán | Toán | Lịch sử | Ngữ Văn |
4 | Ngữ Văn | GDCD | Toán | Toán | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
5 | Vật lý | Hóa học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Toán | Nghề PT | Vật lý | ||
2 | Toán | Hóa học | Hóa học | |||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Lịch sử | Thể dục | GDQP |
2 | Vật lý | Sinh học | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Vật lý | Tin học |
3 | GDCD | Địa lý | Toán | Toán | Toán | KTCN |
4 | Hóa học | Thể dục | Vật lý | Hóa học | Toán | Sinh học |
5 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | ||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDCD | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch sử |
3 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Vật lý | GDQP | Tin học | Sinh học |
4 | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Hóa học | GDQP | Địa lý |
5 | KTCN | Thể dục | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Vật lý | Toán | Nghề PT | ||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Lịch sử | KTCN | Tin học | Ngữ Văn |
2 | Hóa học | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngữ Văn | Sinh học |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngữ Văn | GDQP |
4 | Ngữ Văn | Hóa học | Sinh học | GDCD | Toán | Thể dục |
5 | Ngữ Văn | Địa lý | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | Nghề PT | ||
2 | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý |
2 | Ngữ Văn | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | GDCD | GDQP |
3 | Ngữ Văn | Địa lý | Sinh học | Sinh học | Thể dục | Toán |
4 | Hóa học | Lịch sử | KTCN | Thể dục | Tin học | Toán |
5 | Sinh học | Vật lý | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Nghề PT | ||
2 | Toán | Ngữ Văn | Toán | |||
Lớp | 11A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | Tin học | Thể dục | GDCD | Toán |
2 | Sinh học | KTCN | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Hóa học |
3 | Ngoại ngữ | Lịch sử | GDQP | Sinh học | Ngữ Văn | Địa lý |
4 | Vật lý | GDQP | Toán | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ |
5 | Hóa học | Toán | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | Nghề PT | ||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Thể dục | Vật lý | Toán | Hóa học |
2 | Ngữ Văn | Lịch sử | Địa lý | GDQP | GDCD | Hóa học |
3 | Tin học | Thể dục | Sinh học | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
4 | Sinh học | Ngữ Văn | Vật lý | Sinh học | Toán | KTCN |
5 | Vật lý | Toán | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTCN | Tin học | Địa lý | Thể dục | Ngữ Văn |
2 | Sinh học | GDQP | GDQP | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể dục |
3 | Tin học | Vật lý | Sinh học | Toán | Ngoại ngữ | Lịch sử |
4 | Hóa học | Vật lý | Sinh học | Toán | GDCD | Ngoại ngữ |
5 | Ngoại ngữ | Sinh học | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | Ngoại ngữ | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Sinh học | GDCD | Sinh học | KTCN |
2 | Hóa học | Vật lý | Sinh học | Tin học | GDQP | Vật lý |
3 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Địa lý |
4 | Ngoại ngữ | Thể dục | Thể dục | Ngoại ngữ | Toán | Lịch sử |
5 | Ngoại ngữ | Toán | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | Toán | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Ngữ Văn | Vật lý | Lịch sử | Ngoại ngữ |
2 | Tin học | Toán | Thể dục | Sinh học | Thể dục | KTCN |
3 | Hóa học | Hóa học | Toán | Địa lý | GDQP | Thể dục |
4 | Tin học | Hóa học | Toán | Sinh học | Ngữ Văn | Vật lý |
5 | Sinh học | GDCD | ||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Toán | Nghề PT | Ngoại ngữ | ||
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 11/1/2022 | |||||
Buổi sáng |