THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG VÀ CHIỀU LẦN THỨ 13 HOÀN CHỈNH - THỰC HIỆN TỪ 19/4/2022
THỜI KHÓA BIỂU SÁNG VÀ CHIỀU ĐÃ CẬP NHẬT ĐIỀU CHỈNH THEO KẾ HOẠCH ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022
THỰC HIỆN TỪ THỨ 3, NGÀY 19/4/2022
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTNN | Vật lý | Ngoại ngữ | Lịch sử | Thể dục |
2 | Ngữ Văn | GDQP | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Tin học |
3 | Ngữ Văn | Vật lý | Tin học | GDCD | Toán | Ngữ Văn |
4 | Toán | Lịch sử | Thể dục | KTNN | Toán | TCĐ |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Hóa học | |||
2 | Vật lý | Hóa học | Toán | |||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | GDQP | Toán | Tin học | Ngữ Văn |
2 | Ngoại ngữ | Lịch sử | Lịch sử | Toán | Vật lý | Ngữ Văn |
3 | Ngoại ngữ | KTNN | Thể dục | TCĐ | Toán | Ngoại ngữ |
4 | Sinh học | Hóa học | KTNN | Hóa học | GDCD | Địa lý |
5 | Vật lý | Ngữ Văn | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Hóa học | Toán | |||
2 | Vật lý | Vật lý | Hóa học | |||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | Hóa học | Địa lý | Thể dục | Tin học |
2 | GDCD | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | KTNN | GDQP | TCĐ |
3 | Sinh học | Ngữ Văn | Toán | Toán | Lịch sử | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Hóa học | Tin học | Ngữ Văn | Lịch sử | Thể dục |
5 | Ngoại ngữ | Vật lý | KTNN | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Hóa học | |||
2 | Vật lý | Hóa học | Toán | |||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | Toán | Ngữ Văn |
2 | Hóa học | TCĐ | Vật lý | Toán | Địa lý | Tin học |
3 | Lịch sử | Ngữ Văn | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | GDQP |
4 | KTNN | Thể dục | Tin học | KTNN | Thể dục | Ngoại ngữ |
5 | GDCD | Ngữ Văn | Sinh học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Hóa học | Toán | Vật lý | ||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | ||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ | KTNN | Tin học |
2 | Vật lý | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Thể dục | Thể dục |
3 | Hóa học | Vật lý | KTNN | Địa lý | GDCD | TCĐ |
4 | Lịch sử | Sinh học | Hóa học | Ngữ Văn | GDQP | Ngoại ngữ |
5 | Tin học | Ngữ Văn | Toán | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Hóa học | |||
2 | Hóa học | Toán | Vật lý | |||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | TCĐ | Ngữ Văn | Sinh học | Địa lý |
2 | Toán | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | KTNN | Lịch sử |
3 | Hóa học | Thể dục | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Lịch sử |
4 | Vật lý | KTNN | GDQP | Tin học | Toán | Tin học |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | Thể dục | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Ngoại ngữ | Vật lý | |||
2 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | TCĐ | Ngoại ngữ | Hóa học | Vật lý | Tin học |
2 | Vật lý | KTNN | Toán | Ngữ Văn | Toán | Địa lý |
3 | Tin học | GDQP | Toán | Ngữ Văn | Lịch sử | Thể dục |
4 | Hóa học | Sinh học | KTNN | Lịch sử | Thể dục | Ngữ Văn |
5 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDCD | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Vật lý | |||
2 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | |||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | GDCD | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh học | Tin học |
3 | Vật lý | TCĐ | Toán | Lịch sử | Ngữ Văn | Vật lý |
4 | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | Hóa học | Ngữ Văn | Địa lý |
5 | KTNN | KTNN | GDQP | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Ngữ Văn | Thể dục | GDQP | KTNN |
2 | Tin học | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | KTNN | Thể dục |
3 | Lịch sử | Vật lý | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | GDCD |
4 | Hóa học | TCĐ | Vật lý | Ngữ Văn | Địa lý | Sinh học |
5 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Lịch sử | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |||
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | Toán | Vật lý |
2 | GDCD | Ngữ Văn | Lịch sử | Sinh học | Toán | KTNN |
3 | Hóa học | Địa lý | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDQP | Thể dục |
4 | Tin học | KTNN | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể dục | TCĐ |
5 | Vật lý | Lịch sử | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | |||
2 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDQP | Ngoại ngữ | KTNN | Toán | Toán |
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán | GDCD |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | Hóa học | Sinh học | Thể dục | KTNN |
4 | Hóa học | Lịch sử | Tin học | TCĐ | Lịch sử | Tin học |
5 | Địa lý | Ngoại ngữ | Vật lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
2 | Ngữ Văn | Toán | Toán | |||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Sinh học | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | GDQP |
2 | Hóa học | Lịch sử | Tin học | Toán | Toán | Thể dục |
3 | Địa lý | KTNN | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngữ Văn | Vật lý |
4 | Lịch sử | Vật lý | Ngoại ngữ | TCĐ | Ngữ Văn | GDCD |
5 | Tin học | KTNN | Ngoại ngữ | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
2 | Ngữ Văn | Toán | Toán | |||
3 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Sinh học | Tin học | Thể dục | Ngữ Văn | Toán |
2 | Địa lý | TCĐ | KTNN | KTNN | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | GDQP | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ |
4 | Vật lý | Ngữ Văn | Thể dục | Lịch sử | Tin học | Vật lý |
5 | Hóa học | GDCD | Lịch sử | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | |||
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | |||
3 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTNN | Vật lý | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục |
2 | Vật lý | GDCD | Thể dục | Hóa học | Tin học | TCĐ |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | KTNN | Ngữ Văn | Địa lý | Lịch sử |
4 | Toán | GDQP | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Sinh học |
5 | Toán | Lịch sử | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
2 | Toán | Toán | Ngữ Văn | |||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | GDCD | KTNN | KTNN | Địa lý |
2 | Vật lý | Tin học | TCĐ | Lịch sử | Lịch sử | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Thể dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | GDQP |
5 | Ngữ Văn | Hóa học | Thể dục | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | |||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | KTCN |
2 | Toán | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Địa lý |
3 | Toán | Sinh học | Vật lý | GDCD | Toán | TCĐ |
4 | Lịch sử | GDQP | Tin học | Hóa học | Thể dục | Ngữ Văn |
5 | KTCN | Hóa học | Ngoại ngữ | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Toán | Vật lý | Nghề PT | ||
2 | Vật lý | Hóa học | Toán | |||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Tin học | GDQP | KTCN | Sinh học |
2 | Ngữ Văn | Toán | Lịch sử | Thể dục | Vật lý | Ngữ Văn |
3 | Địa lý | GDCD | TCĐ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
4 | Toán | Thể dục | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Hóa học |
5 | Toán | KTCN | Hóa học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Hóa học | Toán | Nghề PT | ||
2 | Vật lý | Vật lý | Hóa học | |||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán |
2 | Lịch sử | Ngoại ngữ | TCĐ | GDQP | Địa lý | Toán |
3 | KTCN | Thể dục | Tin học | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ |
4 | KTCN | Ngữ Văn | Vật lý | Toán | GDCD | Sinh học |
5 | Hóa học | Hóa học | Ngữ Văn | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Hóa học | Nghề PT | Vật lý | ||
2 | Toán | Toán | Hóa học | |||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Lịch sử | Toán | GDQP | Sinh học |
2 | Vật lý | Ngữ Văn | Tin học | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ |
3 | Vật lý | GDCD | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ | Địa lý |
4 | Hóa học | KTCN | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | KTCN |
5 | Tin học | TCĐ | Ngữ Văn | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Vật lý | Nghề PT | Vật lý | ||
2 | Toán | Hóa học | Toán | |||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTCN | Ngữ Văn | GDCD | Thể dục | GDQP |
2 | Hóa học | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | Vật lý | Sinh học |
3 | Ngữ Văn | Địa lý | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Lịch sử |
4 | Vật lý | TCĐ | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Tin học |
5 | Tin học | Ngoại ngữ | KTCN | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Toán | Nghề PT | Toán | ||
2 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Hóa học | GDCD | Toán | Địa lý | Lịch sử |
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | TCĐ | Ngoại ngữ | Tin học |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Tin học | Ngữ Văn | Toán | GDQP | Toán | Thể dục |
5 | KTCN | Thể dục | KTCN | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Vật lý | Vật lý | Toán | Nghề PT | |
2 | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | ||
Lớp | 11A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Vật lý | Toán | Thể dục | Vật lý |
2 | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | GDCD | KTCN |
3 | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | KTCN | Toán | Hóa học |
4 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | TCĐ | Lịch sử | Toán | Tin học |
5 | Ngữ Văn | GDQP | Địa lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | Nghề PT | ||
2 | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | TCĐ | Toán | Hóa học | Vật lý |
2 | Ngữ Văn | Lịch sử | GDCD | Toán | KTCN | KTCN |
3 | Tin học | GDQP | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán |
4 | Hóa học | Thể dục | Tin học | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán |
5 | Địa lý | Ngữ Văn | Sinh học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | Nghề PT | ||
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | |||
Lớp | 11A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | Sinh học | Thể dục | GDCD | Toán |
2 | Hóa học | GDQP | Ngữ Văn | Hóa học | Ngữ Văn | Toán |
3 | Tin học | KTCN | TCĐ | Tin học | Ngữ Văn | KTCN |
4 | Địa lý | Lịch sử | Vật lý | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ |
5 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Nghề PT | ||
2 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Sinh học | Ngoại ngữ | GDCD | Ngữ Văn | Tin học |
2 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Lịch sử | GDQP | Hóa học |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Tin học | Thể dục | Toán | Thể dục |
4 | KTCN | Địa lý | TCĐ | Hóa học | Toán | Vật lý |
5 | Vật lý | Toán | KTCN | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngữ Văn | Toán | Nghề PT | ||
2 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Địa lý | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | KTCN |
2 | Hóa học | KTCN | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể dục |
3 | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | Toán | Tin học | GDQP |
4 | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Tin học | GDCD |
5 | Vật lý | TCĐ | Lịch sử | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | Ngoại ngữ | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTCN | Thể dục | Ngữ Văn | Tin học | Tin học |
2 | GDCD | Hóa học | Vật lý | Ngữ Văn | Hóa học | Lịch sử |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | TCĐ | Toán | Sinh học |
4 | Ngoại ngữ | Địa lý | Toán | Toán | Toán | GDQP |
5 | Ngoại ngữ | KTCN | Thể dục | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Nghề PT | Toán | ||
2 | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | TCĐ | Ngữ Văn | Toán | Hóa học | Thể dục |
2 | Địa lý | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | KTCN |
3 | Vật lý | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lý |
4 | Hóa học | KTCN | Toán | Ngoại ngữ | GDQP | Ngoại ngữ |
5 | Sinh học | GDCD | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | Ngoại ngữ | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Toán | Lịch sử | Ngữ Văn | TCĐ |
2 | Tin học | Thể dục | Ngoại ngữ | Thể dục | Hóa học | Địa lý |
3 | Toán | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | KTCN |
4 | Toán | Ngữ Văn | Sinh học | KTCN | GDCD | Vật lý |
5 | Hóa học | Tin học | GDQP | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Nghề PT | |
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 19/04/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDQP | Sinh học | Thể dục | Vật lý | TCĐ |
2 | Toán | KTCN | GDCD | KTCN | Hóa học | Tin học |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Tin học | Toán |
5 | Ngữ Văn | Lịch sử | Địa lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Toán | Nghề PT | Toán | Toán | |
2 |