THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (LẦN 5) THỰC HIỆN TỪ THỨ 2, NGÀY 30/11/2020
Thời khóa biểu buổi sáng thay đổi, thực hiện từ thứ 2 ngày 30/11/2020
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Lịch sử | Thể dục | Ngoại ngữ | Thể dục | Địa lý |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Sinh học | Tin học | Hóa học | Hóa học |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | GDQP | Toán | Toán | GDCD |
4 | Địa lý | GDCD | Ngoại ngữ | KTNN | TCĐ | Vật lý |
5 | Toán | Ngữ Văn | Tin học | |||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDQP | TCĐ | Tin học | Vật lý | Thể dục |
2 | Hóa học | Lịch sử | Vật lý | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Địa lý |
3 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Địa lý | Ngữ Văn |
4 | Ngữ Văn | GDCD | Hóa học | Thể dục | GDCD | Toán |
5 | KTNN | Sinh học | Toán | |||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | GDQP | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Địa lý | Ngữ Văn | Tin học | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ |
3 | Hóa học | TCĐ | Toán | GDCD | Thể dục | Toán |
4 | Sinh học | Tin học | KTNN | Vật lý | Địa lý | GDCD |
5 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Thể dục | |||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Địa lý | GDQP | Ngoại ngữ | GDCD |
2 | Hóa học | Vật lý | Toán | GDCD | Ngữ Văn | Tin học |
3 | Vật lý | Lịch sử | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | KTNN |
4 | Sinh học | TCĐ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Tin học | Thể dục |
5 | Toán | Hóa học | Địa lý | |||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Ngữ Văn | Vật lý | GDCD | Ngoại ngữ |
2 | Địa lý | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Tin học | Sinh học | Vật lý |
3 | TCĐ | GDCD | Toán | Hóa học | Lịch sử | Thể dục |
4 | KTNN | Toán | Ngoại ngữ | GDQP | Địa lý | Tin học |
5 | Toán | Ngữ Văn | Hóa học | |||
Buổi chiều | ||||||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Lịch sử | Ngữ Văn | Toán | Tin học |
2 | Địa lý | Ngữ Văn | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Hóa học |
3 | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Địa lý | GDCD | GDQP |
4 | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | TCĐ | Thể dục | KTNN |
5 | GDCD | Toán | Sinh học | |||
Lớp | 10A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTNN | Sinh học | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
2 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDQP | Vật lý | GDCD | Ngữ Văn |
3 | Hóa học | Tin học | Hóa học | Tin học | Địa lý | Địa lý |
4 | Lịch sử | Toán | Ngữ Văn | TCĐ | Toán | Vật lý |
5 | Thể dục | Toán | GDCD | |||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Ngữ Văn | Tin học | GDCD | GDCD |
2 | Ngoại ngữ | Tin học | Ngữ Văn | KTNN | Địa lý | Toán |
3 | Địa lý | Sinh học | Hóa học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Toán |
4 | Vật lý | Thể dục | TCĐ | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ |
5 | GDQP | Thể dục | Ngữ Văn | |||
Lớp | 10A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Tin học | Tin học |
2 | Vật lý | Ngữ Văn | Hóa học | TCĐ | Thể dục | GDCD |
3 | Sinh học | KTNN | Toán | GDQP | Vật lý | Ngoại ngữ |
4 | Địa lý | Toán | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Địa lý |
5 | GDCD | Thể dục | Lịch sử | |||
Buổi chiều | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Sinh học | Tin học | Vật lý | Thể dục | Ngữ Văn |
2 | KTNN | Thể dục | Hóa học | TCĐ | GDCD | Ngữ Văn |
3 | Vật lý | Toán | Toán | GDCD | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Hóa học | GDQP | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Địa lý | Lịch sử |
5 | Tin học | Địa lý | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDCD | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Địa lý | Địa lý |
2 | Vật lý | TCĐ | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lý |
3 | KTNN | Toán | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | Thể dục |
4 | GDCD | Tin học | Hóa học | Hóa học | Toán | GDQP |
5 | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh học | |||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Vật lý | GDQP |
2 | Ngữ Văn | Toán | Tin học | Ngữ Văn | Lịch sử | Thể dục |
3 | Địa lý | GDCD | Hóa học | KTNN | GDCD | TCĐ |
4 | Vật lý | Sinh học | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | Địa lý |
5 | Hóa học | Ngoại ngữ | Tin học | |||
3 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | TCĐ | GDCD | Hóa học | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | GDQP | Địa lý | Toán |
3 | GDCD | Vật lý | KTNN | Thể dục | Ngoại ngữ | Địa lý |
4 | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Sinh học | Lịch sử | Ngữ Văn |
5 | Ngữ Văn | Hóa học | Ngữ Văn | |||
3 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDCD | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Tin học | Hóa học |
2 | Vật lý | Toán | Địa lý | Địa lý | Toán | Ngoại ngữ |
3 | TCĐ | Tin học | Tin học | Hóa học | Thể dục | GDCD |
4 | Sinh học | Ngữ Văn | GDQP | Thể dục | Vật lý | Ngoại ngữ |
5 | Ngữ Văn | KTNN | Lịch sử | |||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Thể dục | GDCD | Vật lý | Ngữ Văn |
2 | Vật lý | KTNN | Toán | Ngoại ngữ | TCĐ | Ngữ Văn |
3 | GDCD | GDQP | Toán | Sinh học | Tin học | Hóa học |
4 | Ngữ Văn | Toán | Hóa học | Lịch sử | Tin học | Thể dục |
5 | Địa lý | Địa lý | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | GDQP |
2 | Vật lý | Ngữ Văn | Ngữ Văn | GDCD | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
3 | KTCN | Toán | Hóa học | Địa lý | Toán | Thể dục |
4 | TCĐ | Thể dục | Toán | Lịch sử | Toán | Hóa học |
5 | Vật lý | Tin học | Sinh học | |||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | GDQP | Hóa học |
2 | KTCN | Toán | Tin học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh học |
3 | Sinh học | Thể dục | Ngữ Văn | GDCD | Vật lý | Ngoại ngữ |
4 | Hóa học | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | Toán | Địa lý |
5 | Ngữ Văn | TCĐ | Thể dục | |||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Hóa học | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | GDQP | Ngữ Văn |
3 | Sinh học | TCĐ | Toán | Toán | Lịch sử | Hóa học |
4 | Ngữ Văn | GDCD | Thể dục | Vật lý | Địa lý | Tin học |
5 | Vật lý | Sinh học | KTCN | |||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Vật lý | Lịch sử | Thể dục | Hóa học |
2 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Thể dục | Tin học | Toán |
3 | Vật lý | Toán | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Địa lý | Toán | TCĐ | GDQP | GDCD | KTCN |
5 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | |||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | GDQP | Ngoại ngữ | Lịch sử | Hóa học |
2 | Ngữ Văn | Sinh học | TCĐ | Ngoại ngữ | Thể dục | Địa lý |
3 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Hóa học | Toán | Tin học | KTCN |
4 | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Toán | Toán | Sinh học |
5 | GDCD | Thể dục | Vật lý | |||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học |
2 | Lịch sử | Ngữ Văn | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ |
3 | Vật lý | Toán | Sinh học | Thể dục | KTCN | GDQP |
4 | Ngữ Văn | Vật lý | Ngữ Văn | Địa lý | Thể dục | Hóa học |
5 | GDCD | Toán | TCĐ | |||
Lớp | 11A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Tin học | TCĐ |
2 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | GDCD | Hóa học |
3 | Địa lý | Vật lý | Thể dục | Toán | Vật lý | Hóa học |
4 | Sinh học | Lịch sử | GDQP | Toán | Toán | Thể dục |
5 | Ngoại ngữ | Sinh học | KTCN | |||
Lớp | 11A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Thể dục | Toán | Toán | Vật lý |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Địa lý | Vật lý | Hóa học | Ngữ Văn |
3 | Ngữ Văn | Lịch sử | GDQP | Ngoại ngữ | TCĐ | Ngữ Văn |
4 | Ngữ Văn | GDCD | Sinh học | Sinh học | Ngoại ngữ | Hóa học |
5 | Thể dục | Tin học | KTCN | |||
Lớp | 11A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | GDCD | GDQP | TCĐ | Sinh học |
2 | Ngữ Văn | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | KTCN |
3 | Hóa học | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn |
4 | Vật lý | Địa lý | Ngữ Văn | Sinh học | Lịch sử | Ngữ Văn |
5 | Toán | Toán | Thể dục | |||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Hóa học | KTCN | Sinh học | Ngữ Văn |
2 | Ngữ Văn | Thể dục | Lịch sử | Toán | Vật lý | Ngữ Văn |
3 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Thể dục |
4 | TCĐ | Địa lý | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lý |
5 | Toán | GDCD | GDQP | |||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục |
2 | Toán | GDCD | Ngữ Văn | Toán | TCĐ | GDQP |
3 | KTCN | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Địa lý | Sinh học |
4 | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ Văn | Lịch sử | Vật lý |
5 | Tin học | Hóa học | Vật lý | |||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Toán | Ngữ Văn | Ngữ Văn | GDCD |
2 | Toán | Toán | TCĐ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Hóa học |
3 | Hóa học | Toán | Sinh học | Vật lý | Tin học | KTCN |
4 | Địa lý | Vật lý | Thể dục | Ngoại ngữ | GDQP | Sinh học |
5 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Lịch sử | Vật lý |
2 | Địa lý | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | GDQP | Ngoại ngữ | GDCD |
3 | Sinh học | Hóa học | Thể dục | Hóa học | Vật lý | Ngữ Văn |
4 | KTCN | Toán | Tin học | Toán | TCĐ | Ngữ Văn |
5 | Toán | Toán | Sinh học | |||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Hóa học | Toán | Thể dục | Hóa học |
2 | Ngữ Văn | GDCD | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Sinh học |
3 | Vật lý | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | Địa lý | Vật lý |
4 | KTCN | TCĐ | Toán | Ngữ Văn | Tin học | Ngữ Văn |
5 | Lịch sử | GDQP | Ngữ Văn | |||
Lớp | 12A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Lịch sử | Địa lý | TCĐ | Lịch sử | Vật lý |
2 | Sinh học | Ngữ Văn | GDCD | Thể dục | Thể dục | Vật lý |
3 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Tin học | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học |
4 | Hóa học | Toán | GDQP | Toán | Ngoại ngữ | KTCN |
5 | Toán | Toán | Ngữ Văn | |||
Lớp | 12A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Tin học | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Ngữ Văn | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Lịch sử |
3 | Hóa học | Lịch sử | Toán | Toán | Tin học | TCĐ |
4 | Ngữ Văn | Vật lý | Thể dục | GDCD | KTCN | Sinh học |
5 | Vật lý | GDQP | Địa lý | |||
Lớp | 12A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | Thể dục | Ngữ Văn | Toán | Sinh học |
2 | KTCN | Toán | Hóa học | Ngữ Văn | Toán | Vật lý |
3 | Ngữ Văn | Toán | TCĐ | Tin học | GDQP | Lịch sử |
4 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Thể dục | Địa lý |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | Hóa học | |||
Lớp | 12A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Hóa học | Ngữ Văn | Tin học | Toán | TCĐ |
2 | Lịch sử | Vật lý | GDQP | Ngữ Văn | Toán | Lịch sử |
3 | KTCN | Tin học | Toán | Ngữ Văn | GDCD | Thể dục |
4 | Sinh học | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngoại ngữ |
5 | Địa lý | Ngoại ngữ | Vật lý | |||
Lớp | 12A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDQP | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán |
2 | Sinh học | TCĐ | Địa lý | Thể dục | Lịch sử | Toán |
3 | Lịch sử | Toán | Tin học | Ngữ Văn | KTCN | Ngữ Văn |
4 | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | Tin học | Thể dục |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | Vật lý | |||
Lớp | 12A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDCD | Lịch sử | TCĐ | Ngữ Văn | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Ngữ Văn | Tin học | Lịch sử | Sinh học |
3 | Địa lý | GDQP | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | KTCN |
4 | Hóa học | Toán | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Tin học |
5 | Thể dục | Toán | Hóa học | |||
Lớp | 12A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | Tin học | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán |
2 | Hóa học | Lịch sử | Vật lý | Toán | Ngữ Văn | Toán |
3 | Sinh học | Thể dục | Ngoại ngữ | Toán | TCĐ | Tin học |
4 | GDCD | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục | KTCN | Hóa học |
5 | GDQP | Lịch sử | Địa lý | |||
Lớp | 12A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Toán | Địa lý | Hóa học | Lịch sử |
2 | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Tin học | TCĐ |
3 | Ngữ Văn | Hóa học | GDQP | Toán | Thể dục | Vật lý |
4 | Ngữ Văn | Thể dục | Ngữ Văn | GDCD | Lịch sử | KTCN |
5 | Sinh học | Tin học | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 12A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 30/11/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Tin học | KTCN |
2 | Hóa học | Lịch sử | Toán | Địa lý | Ngoại ngữ | Thể dục |
3 | Ngữ Văn | GDCD | Ngữ Văn | Thể dục | Ngoại ngữ | Hóa học |
4 | Lịch sử | Sinh học | Ngữ Văn | GDQP | Vật lý | Toán |
5 | Tin học | TCĐ | Toán | |||